marketing hỗn hợp

Marketing hỗn hợp là gì?

Một cách tổng quát, các quyết định về marketing gồm 4 phần:

‐ Sản phẩm (Product )

‐ Giá (Price)

‐ Địa điểm (Place)/ Phân phối (distribution)

‐ Khuyếch trương, xúc tiến (Promotion )

Thuật ngữ “marketing hỗn hợp” trở nên phổ biến sau khi Nei H.Bodern xuất bản bài báo vào năm 1964 “ Khái niệp marketing hỗn hợp”.

Xem chuỗi bài viết trong khóa học Marketing Nông Nghiệp tại ĐÂY

Borden bắt đầu sử dụng thuật ngữ này trong giảng dạy vào cuối thập niên 40 sau khi James Culliton mô tả các nhà quản trị marketing như là “ nhà pha trộn các thành phần” (mixer of ingredients).

Các thành phần trong khái niệm marketing hỗn hợp của Borden gồm: kế hoạch sản phẩm, giá cả, nhãn hiệu, kênh phân phối, bán hàng, quảng cáo, xúc tiến, đóng gói, trưng bày, dịch vụ, vận chuyển, tìm kiếm dữ liệu và phân tích.

Sau đó McCarthy nhóm các thành phần này thành 4 dạng marketing 4P, được mô tả như sau:

marketing hỗn hợp

Bốn chữ P này là những thông số mà các nhà quản trị marketing có thể kiểm soát, khắc chế các trở ngại bên trong và bên trong của môi trường marketing.

Mục đích để ra các quyết định là khách hàng trong thị trường mục tiêu nhằm để nhận biết giá trị và tạo ra những hưởng ứng tích cực.

1. Quyết định về sản phẩm (Product Decisions)

Thuật ngữ “sản phẩm” tùy thuộc vào các sản phẩm thực tế, vật chất tạo nên sản phẩm cũng như các dịch vụ kèm theo. Một số ví dụ về quyết định sản phẩm:

‐ Tên nhãn hiệu (Brand name)

‐ Công dụng sản phẩm (Functionality )

‐ Kiểu dáng (Styling)

‐ Chất lượng (Quality)

‐ Độ an toàn (Safety)

‐ Bao bì (Packaging )

‐ Sửa chữa và hỗ trợ (Repairs and Support)

‐ Bảo hành (Warranty )

‐ Phụ tùng và dịch vụ (Accessories and services)

2. Quyết định về giá (Price Decisions)

Các quyết định về giá bao gồm:

‐ Chiến lược giá (Pricing strategy): giá hớt váng mặt kem, hay giá xâm nhập thị trường

‐ Giá bán lẻ (Suggested retail price)

‐ Chiết khấu giá theo số lượng hay giá bán sỉ (Volume discounts and wholesale pricing)

‐ Chiết khấu giá khi thanh toán tiền mặt hoặc trả sớm (Cash and early payment discounts) ‐ Giá theo mùa (Seasonal pricing)

‐ Giá trọn gói (Bundling) ‐

Giá linh hoạt (Price flexibility)

‐ Giá phân biệt (Price discrimination)

marketing hỗn hợp

3. Quyết định về phân phối (Distribution (Place) Decisions)

Phân phối là làm sao đưa hàng hóa tới người tiêu dùng.Quyết định phân phối bao gồm:

‐ Kênh phân phối (Distribution channels)

‐ Độ bao phủ thị trường (Market coverage)

‐ Kênh chuyên biệt (Specific channel members)

‐ Quản lý tồn kho (Inventory management)

– Bảo quản – tồn trữ (Warehousing) ‐

Các trung tâm phân phối (Distribution centers)

‐ Chế biến (Order processing)

‐ Vận chuyển (Transportation)

‐ Hậu mãi (Reverse logistics)

4. Quyết định về khuyếch trương, xúc tiến (Promotion Decisions)

Trong nội dung của marketing hỗn hợp, sự khuyếch trương (xúc tiến thương mại) đại diện nhiều khía cạnh của truyền thông marketing, đó là truyền thông thông tin sản phẩm với mục tiêu là tạo ra sự hưởng ứng tích cực của người tiêu dùng.

Các quyết định về truyền thông marketing bao gồm:

‐ Chiến lược xúc tiến (Promotional strategy): kéo hay đẩy

‐ Quảng cáo (Advertising)

‐ Bán hàng cá nhân và lực lượng bán hàng (Personal selling & sales force)

‐ Xúc tiến bán hàng (Sales promotions)

‐ Quan hệ công chúng và quảng cáo ( Public relations & publicity)

‐ Ngân sách truyền thông marketing (Marketing communications budget)

Originally posted 2021-06-07 10:08:15.

Viết một bình luận

Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.