Giới Thiệu Về Viên Nén Gỗ (Wood Pellets)
Viên nén gỗ (tên tiếng Anh: Wood Pellets) là một sản phẩm năng lượng tái tạo được sản xuất từ phụ phẩm nông lâm nghiệp như gỗ vụn, mùn cưa, tro trấu …. Chúng được tạo ra bằng cách nén gỗ với áp lực và nhiệt độ cao thành các viên nhỏ, thường có kích thước và hình dáng đồng đều.
Do trung hoà carbon, các viên nén gỗ có khả năng thay thế các nguồn năng lượng hóa thạch như than đá, dầu, hoặc khí đốt và được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau. Một số lợi ích của viên nén gỗ bao gồm:
- Nguyên liệu chính: Các viên nén gỗ được sản xuất từ gỗ hoặc các phụ phẩm gỗ, bao gồm cả cây gỗ tái trồng, cành cây, ván ép, hoặc bìa gỗ. Điều này giúp tận dụng nguồn nguyên liệu gỗ có sẵn mà không gây ra phá rừng.
- Năng lượng tái tạo: Viên nén gỗ là một nguồn năng lượng tái tạo, có thể đốt để tạo ra nhiệt độ hoặc điện năng. Chúng được sử dụng cho việc sưởi ấm nhà cửa, làm nhiên liệu cho lò nung hay nhà máy sản xuất nhiệt và điện.
- Ít phát thải khí nhà kính: So với nhiều nguồn năng lượng hóa thạch, viên nén gỗ ít phát thải khí nhà kính. Việc sử dụng chúng có thể giúp giảm tiêu thụ năng lượng hóa thạch và giảm phát thải khí nhà kính, đóng góp vào cuộc chiến chống biến đổi khí hậu.
- Tiết kiệm năng lượng và tài nguyên: Viên nén gỗ thường có hiệu suất cao và sử dụng hiệu quả năng lượng. Chúng đốt sạch hơn và ít tạo ra tro bụi so với gỗ thông thường, giúp bảo vệ không khí và hệ thống sưởi ấm và lò nung (tránh bảo trì thường xuyên).
- Ứng dụng đa dạng: Ngoài việc sử dụng cho sưởi ấm, viên nén gỗ còn có thể được sử dụng làm nhiên liệu cho các lò nung sản xuất như lò nung gạch, lò nung gốm sứ, hay lò sản xuất thực phẩm. Chúng cũng có thể được biến thành viên nén gỗ để sử dụng trong lò đốt khô hoặc đun nấu.
Tiềm Năng Xuất Khẩu Của Viên Nén Gỗ
Nội Lực & Cơ Hội Của Ngành Viên Nén Việt Nam
Việt Nam hiện có khoảng 80 nhà máy sản xuất viên nén gỗ. Tổ chức Forest Trends cho biết rằng số lượng doanh nghiệp tham gia sản xuất trực tiếp còn nhiều hơn, trong đó có 4 công ty hoạt động với quy mô lớn, bao gồm:
- Hoà Phát: khoảng 500.000 tấn/năm
- Eastwood Energy: 300.000 tấn năm
- An Việt Phát: 150.000 tấn/năm
- TTCL: 100.000 tấn/năm
Tiềm năng xuất khẩu viên nén gỗ của Việt Nam có thể được đánh giá tích cực và đa dạng, dựa trên một số yếu tố quan trọng sau:
- Nguyên liệu dồi dào: Việt Nam có một nguồn cung cấp gỗ dồi dào từ các nguồn tự nhiên và lâm nghiệp, bao gồm các loài cây như keo, bạch đàn, cây cao su, cây tre, và nhiều loại cây khác có thể sử dụng để sản xuất viên nén gỗ.
- Nhu cầu năng lượng tái tạo: Trong tình hình tăng cường nhận thức về biến đổi khí hậu và sự cần thiết giảm phát thải khí nhà kính, viên nén gỗ là một nguồn năng lượng tái tạo hấp dẫn. Các quốc gia đã thúc đẩy sử dụng năng lượng tái tạo và viên nén gỗ có thể là một lựa chọn thay thế tiềm năng cho năng lượng hóa thạch.
- Chất lượng sản phẩm: Việt Nam đã phát triển năng lực sản xuất viên nén gỗ chất lượng cao và tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế về môi trường và bền vững. Điều này làm tăng giá trị xuất khẩu và hấp dẫn cho các thị trường khó tính như Nhật Bản và Châu Âu.
- Mạng lưới thương mại quốc tế: Việt Nam đã phát triển mạng lưới thương mại quốc tế mạnh mẽ và đã thiết lập mối quan hệ với nhiều quốc gia tiêu thụ viên nén gỗ như Nhật Bản, Hàn Quốc, Anh, Đức, Hà Lan …
- Hỗ trợ chính phủ: Chính phủ Việt Nam đã thúc đẩy phát triển ngành công nghiệp viên nén gỗ thông qua các chính sách hỗ trợ và khuyến khích đầu tư.
Các Nước Nhập & Xuất Khẩu Viên Nén Gỗ Nhiều Nhất
11 nước nhập khẩu viên nén gỗ nhiều nhất theo thứ tự từ nhiều đến ít, gồm Vương Quốc Anh, Hàn Quốc, Nhật Bản, Hà Lan, Ý, Bỉ, Pháp, Latvia, Áo, Đức, và Ba Lan.
Có thể chia đối tượng khách hàng tiềm năng thành 2 cụm:
- Đông Á: Nhật Bản, Hàn Quốc
- Châu Âu
Cả 2 nhóm khách hàng này chúng ta đều có thuận lợi lớn nhờ các Hiệp Định Thương Mại đã ký, ví dụ như VJEPA, CPTPP, RCEP ký với Nhật Bản năm 2009, 2019 và 2022; VKFTA ký với Hàn Quốc năm 2015; EVFTA ký với Liên minh Châu Âu EU năm 2020 và UKVFTA ký với riêng Vương Quốc Anh năm 2021.
Về giao thương thì Việt Nam toạ lạc trên hải trình quốc tế siêu tốc đi Châu Âu bắt nguồn từ chính biển Hoa Đông giáp cạnh Hàn Quốc và Nhật Bản.
Bên cạnh đó, 11 nước xuất khẩu viên nén gỗ nhiều nhất gồm Hoa Kỳ, Việt Nam, Canada, Latvia, Nga, Estonia, Áo, Đức, Đan Mạch, Lithuania, Belgium. Từ năm 2014, Việt Nam đã liên tiếp vượt mặt các “ông lớn” như Đức và Canada để đứng thứ 2 về kim ngạch xuất khẩu viên nén gỗ, chỉ xếp sau Hoa Kỳ.
Từ đây, chúng ta cũng có thể nhận diện được các đối thủ cạnh tranh chính của Việt Nam gồm 3 nhóm:
- Bắc Mỹ: Hoa Kỳ, Canada
- Baltic: Estonia, Latvia, Lithuania (dù thuộc châu Âu nhưng nhóm các quốc gia này có lợi thế về nguồn nguyên liệu dồi dào và chi phí sản xuất thấp hơn các nước khác trong khu vực)
- Các nước châu Âu khác: Nga, Đức, Bỉ, Áo, Đan Mạch
Việc nhận diện đối thủ của mình rất quan trọng trong quá trình đàm phán với các khách hàng. Ví dụ, một cuộc khủng hoảng năng lượng ở Châu Âu sẽ giúp Việt Nam gần như là lựa chọn số 1 của các khách hàng lớn ở Đông Á như Hàn Quốc và Nhật Bản, nhờ nguồn cung, chi phí và khoảng cách.
Bức Tranh Xuất Khẩu Viên Nén Những Năm Qua
Chỉ trong vỏn vẹn 10 năm, Việt Nam đã xuất khẩu số lượng viên nén gỗ gấp 20 lần và mang lại giá trị thương mại gấp 25 lần.
Bên cạnh Nhật và Hàn thì Việt Nam có xuất khẩu cho các nước Thái Lan, Đài Loan, Malaysia, Ấn Độ, Úc và Ả Rập Saudi … với số lượng không đáng kể.
Ngành viên nén gỗ tiếp tục phát triển nhanh chóng từ nhu cầu tăng cao về nguồn năng lượng sạch thay thế toàn cầu. Theo Mordor Intelligence, ngành sẽ đạt mức tăng trưởng gộp là 7,28% trong giai đoạn 2023-2028 để mang lại tổng giá trị 16,75 tỷ đô-la Mỹ vào năm 2027, so với mức 10,52 tỷ đô-la Mỹ vào năm 2020.
Thách Thức Của Viên Nén Gỗ
Ngành công nghiệp viên nén gỗ cũng đối mặt với các thách thức như biến đổi khí hậu, quản lý bền vững nguồn nguyên liệu gỗ, và cạnh tranh với các quốc gia khác trong ngành.
Tờ Nikkei của Nhật Bản từng nhận định nhu cầu về viên nén gỗ của các quốc gia láng giềng như Nhật và Hàn Quốc có thể đẩy mạnh nạn phá rừng tại Việt Nam. Nguồn
Để khai thác tốt tiềm năng xuất khẩu, Việt Nam cần duy trì chất lượng sản phẩm, tuân thủ các quy định quốc tế như FSC, và phát triển chiến lược tiếp thị mạnh mẽ để tiếp cận thị trường toàn cầu.
Vai Trò Của Chứng Chỉ FSC
Chứng chỉ FSC (Forest Stewardship Council) có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và quản lý bền vững các nguồn tài nguyên rừng trên toàn cầu. Dưới đây là một số vai trò chính của chứng chỉ FSC:
- Xác định sản phẩm gỗ bền vững: Chứng chỉ FSC giúp xác định rằng sản phẩm gỗ được sản xuất từ các nguồn rừng được quản lý bền vững. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm gỗ được khai thác một cách hợp pháp và bảo vệ môi trường, đồng thời đảm bảo quyền lợi của cộng đồng địa phương.
- Khuyến khích quản lý bền vững: FSC khuyến khích các công ty và quốc gia thực hiện quản lý bền vững cho các nguồn tài nguyên rừng. Quy trình chứng chỉ yêu cầu các nhà sản xuất tuân theo các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về bảo vệ môi trường, quyền con người và quản lý bền vững.
- Tạo niềm tin của người tiêu dùng: Chứng chỉ FSC giúp người tiêu dùng có thể chọn mua các sản phẩm gỗ với ý thức môi trường. Khi mua sản phẩm có chứng chỉ FSC, họ biết rằng họ đang ủng hộ quản lý bền vững của rừng và các cộng đồng địa phương.
- Tạo giá trị thương hiệu: Chứng chỉ FSC có thể giúp tạo giá trị thương hiệu cho các doanh nghiệp và sản phẩm gỗ. Các công ty có thể sử dụng chứng chỉ này để thể hiện cam kết của họ đối với bảo vệ môi trường và quản lý bền vững.
- Bảo vệ đời sống của cộng đồng địa phương: FSC đảm bảo rằng việc quản lý rừng phải bảo vệ quyền lợi và đời sống của các cộng đồng địa phương, đặc biệt là những người phụ thuộc vào rừng để kiếm sống.
- Đối thoại xã hội: Chứng chỉ FSC thúc đẩy sự tham gia của các bên liên quan, bao gồm người dân địa phương, quản lý rừng, và các tổ chức phi chính phủ, trong quá trình ra quyết định về quản lý rừng và sử dụng tài nguyên rừng.
Chứng chỉ FSC đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một ngành công nghiệp gỗ bền vững và đóng góp vào bảo vệ môi trường, duy trì sự đa dạng sinh học và bảo vệ quyền lợi của cộng đồng địa phương.
Chứng Nhận ENPLUS
Bên cạnh đó, các doanh nghiệp xuất khẩu viên nén cần tiếp cận thị trường Châu Âu để hạn chế rủi ro khi phụ thuộc quá nhiều vào thị trường Đông Á. Và để vào được thị trường này, chúng ta cần chứng nhận ENPLUS.
ENPLUS là tiêu chuẩn tự nguyện được hiệp hội sinh khối Châu Âu phát triển dựa theo tiêu chuẩn ISO 17225-2, chủ trì bởi EPC (European Pellet Council) vào năm 2010 để đảm bảo chất lượng của chuỗi sản xuất viên nén gỗ. Có 3 loại chứng nhận ENPLUS khác nhau mà bạn có thể dễ dàng nhận biết dựa vào hàm lượng tro, gồm:
- ENPLUS-A1: Chất lượng cao nhất với lượng tro 0,5% và đường kính 8mm
- ENPLUS-A2: Lượng tro 1,5%. Đây là tiêu chuẩn cho công nghiệp; do vậy, các viên nén gỗ đạt chất lượng còn được gọi là hạt công nghiệp.
- EN-B: Lượng tro 3%
Trong đó, các thông số chứng nhận ENPLUS-A2 của các khách hàng Châu Âu tương đối giống nhu cầu của khách hàng Nhật Bản mà chúng tôi có dịp làm việc. Do đó, tiêu chuẩn “hạt công nghiệp” có thể xem như chiếc chìa khoá mở cánh cửa xuất khẩu viên nén gỗ chất lượng cao cho các doanh nghiệp.
Cụ thể về tiêu chuẩn viên nén gỗ theo tiêu chuẩn ENPLUS-A2 thường thấy sẽ như sau:
- Hàm lượng tro: <= 1,5%
- Đường kính: 6-8mm
- Độ ẩm: <= 10%
- Chiều dài: > 3,15mm và < 40mm
- Nhiệt lượng: >= 4600 kWh/kg
Kết Luận:
Do ý thức bảo vệ môi trường và nhu cầu về năng lượng sạch ngày càng tăng, viên nén gỗ sẽ là 1 điểm sáng trong xuất khẩu nông – lâm sản của Việt Nam trong 10 năm tới. Mong rằng chúng ta có thể tận dụng cơ hội này và vẫn bảo vệ được những tài nguyên rừng quý giá.
Johny D. Nguyen
Originally posted 2023-10-31 13:15:34.